Toyota 86

Toyota 86

Nhật Bản 

Toyota 

Còn hàng

6/10

Liên hệ

Liên hệ

Kích thước D x R x C mm x mm x mm
4240 x 1775 x 1285
Chiều dài cơ sở mm
2570
Khoảng sáng gầm xe mm
130
Bán kính vòng quay tối thiểu m
5.4
Trọng lượng không tải kg
1262 – 1298
Trọng lượng toàn tải kg
1700
Động cơ Loại động cơ
4 xy lanh, Boxer, phun xăng trực tiếp D-4S
Dung tích công tác cc
1998
Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút
197 / 7000
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
205 / 6400 – 6600
Hệ thống truyền động
Cầu sau
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập, kiểu Macpherson
Sau
Độc lập, tay đòn kép
Vành & Lốp xe Loại vành
Vành đúc
Kích thước lốp
215/45R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió
Sau
Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít / 100km
9.6
Ngoài đô thị lít / 100km
5.7
Kết hợp lít / 100km
7.1
Tay lái Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Da
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Cần chuyển số
Trợ lực lái
Điện
Gương chiếu hậu trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Ốp giả carbon
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kiểu thể thao
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đen trắng
Chất liệu bọc ghế
Da & Alcantara
Ghế trước Loại ghế
Kiểu thể thao
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng
Chức năng sưởi
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập cả băng
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
HID dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có, chế độ tự ngắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động, loại Chủ động
Cụm đèn sau
LED
Đèn phanh thứ ba
LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa gián đoạn
Điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Cột ngắn trên nóc
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Ống xả kép
Toyota 86
Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
1.678.000.000 VNĐ

Trả lời

(*)

Không có bình luận