Toyota Camry
Bên cạnh việc phát huy các yếu tố về kiểu dáng, CAMRY luôn đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất với khả năng vận hành linh hoạt, đem lại cảm giác uy lực trong từng chuyển động và sẵn sàng thỏa mãn đam mê cầm lái của chủ nhân trên mọi hành trình. | |
Chủ nhân của CAMRY sẽ thoả sức tận hưởng cảm giác lái tốc độ với hộp số tự động 6 cấp (2.5Q, 2.5G) có chức năng chuyển số thể thao “S” tăng cảm giác uy lực trong vận hành, đồng thời giúp việc chuyển số dễ dàng hơn. | |
Ứng dụng công nghệ điều phối van biến thiên kép cho động cơ mới 2AR-FE (2.5Q, 2.5G) giúp gia tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu tối ưu. |
Camry 2.5Q Camry 2.5G Camry 2.0E
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm |
|
|||
Chiều dài cơ sở | mm |
|
||||
Khoảng sáng gầm xe | mm |
|
||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m |
|
||||
Trọng lượng không tải | kg |
|
||||
Trọng lượng toàn tải | kg |
|
||||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||||
Dung tích công tác | cc |
|
||||
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút |
|
||||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút |
|
||||
Hệ thống truyền động |
|
|||||
Hộp số |
|
|||||
Hệ thống treo | Trước |
|
||||
Sau |
|
|||||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
|
||||
Kích thước lốp |
|
|||||
Phanh | Trước |
|
||||
Sau |
|
|||||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km |
|
|||
Ngoài đô thị | lít / 100km |
|
||||
Kết hợp | lít / 100km |
|
Camry 2.5Q Camry 2.5G Camry 2.0E
Tay lái | Loại tay lái |
|
||||
Chất liệu |
|
|||||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||||
Điều chỉnh |
|
|||||
Trợ lực lái |
|
|||||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||||
Ốp trang trí nội thất |
|
|||||
Tay nắm cửa trong |
|
|||||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||||
Chất liệu bọc ghế |
|
|||||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
Camry 2.5Q Camry 2.5G Camry 2.0E
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||||
Đèn chiếu xa |
|
|||||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||||
Cụm đèn sau |
|
|||||
Đèn phanh thứ ba |
|
|||||
Đèn sương mù | Trước |
|
||||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||||
Chức năng gập điện |
|
|||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||||
Chức năng chống bám nước |
|
|||||
Gạt mưa gián đoạn |
|
|||||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||||
Ăng ten |
|
|||||
Tay nắm cửa ngoài |
|