Toyota Camry

Toyota Camry

Nhật Bản 

Toyota 

Còn hàng

10/10

Liên hệ

Liên hệ

 Toyota-camry-2014-van-hanh (2)  Bên cạnh việc phát huy các yếu tố về kiểu dáng, CAMRY luôn đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất với khả năng vận hành linh hoạt, đem lại cảm giác uy lực trong từng chuyển động và sẵn sàng thỏa mãn đam mê cầm lái của chủ nhân trên mọi hành trình.
 Toyota-camry-2014-van-hanh (4)  Chủ nhân của CAMRY sẽ thoả sức tận hưởng cảm giác lái tốc độ với hộp số tự động 6 cấp (2.5Q, 2.5G) có chức năng chuyển số thể thao “S” tăng cảm giác uy lực trong vận hành, đồng thời giúp việc chuyển số dễ dàng hơn.
 Toyota-camry-2014-van-hanh (1)  Ứng dụng công nghệ điều phối van biến thiên kép cho động cơ mới 2AR-FE (2.5Q, 2.5G) giúp gia tăng hiệu suất sử dụng nhiên liệu tối ưu.

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                                             Camry 2.5Q          Camry 2.5G           Camry 2.0E
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
4825 x 1825 x 1470 4826 x 1825 x 1470 4827 x 1825 x 1470
Chiều dài cơ sở mm
2775 2775 2775
Khoảng sáng gầm xe mm
160 160 160
Bán kính vòng quay tối thiểu m
5,5 5,5 5,5
Trọng lượng không tải kg
1480 – 1490 1481 – 1490 1445
Trọng lượng toàn tải kg
2000 2000 2000
Động cơ Loại động cơ
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Dung tích công tác cc
2494 2494 1998
Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút
178 / 6000 178 / 6000 145 / 6000
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
231 / 4100 231 / 4100 190 / 4000
Hệ thống truyền động
Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Hộp số
Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 4 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson
Sau
Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson Độc lập, kiểu Macpherson
Vành & Lốp xe Loại vành
Vành đúc Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp
215/55R17 215/55R17 215/60R16
Phanh Trước
Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau
Đĩa Đĩa Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4 Euro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít / 100km
10.7 10.7 11.6
Ngoài đô thị lít / 100km
6.1 6.1 6.6
Kết hợp lít / 100km
7.8 7.8 8.5

                                                                                             Camry 2.5Q          Camry 2.5G           Camry 2.0E

Tay lái Loại tay lái
4 chấu 4 chấu 4 chấu
Chất liệu
Da & ốp gỗ Da Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Trợ lực lái
Điện Điện Điện
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm Nhựa Nhựa
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron Optitron Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đen trắng Đen trắng Đen trắng
Chất liệu bọc ghế
Da Da Da
Ghế trước Loại ghế
Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Bộ nhớ vị trí
Ghế người lái
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Ngả lưng chỉnh điện Cố định Cố định
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Khay đựng ly + ốp vân gỗ + box Khay đựng ly + ốp vân gỗ Khay đựng ly + ốp vân gỗ

                                                                                           Camry 2.5Q          Camry 2.5G           Camry 2.0E

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
HID dạng bóng chiếu HID dạng bóng chiếu HID dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có, chế độ tự ngắt Chế độ tự ngắt Chế độ tự ngắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động Tự động Tự động
Cụm đèn sau
LED LED LED
Đèn phanh thứ ba
LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng chống bám nước
Gạt mưa gián đoạn
Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Kính sau Kính sau Kính sau
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Camry 2.5Q
Camry 2.5G
Camry 2.0E
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 3 vùng
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.494 cc
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 2 vùng
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.494 cc
5 chỗ ngồi
Số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
1.292.000.000 VNĐ
1.164.000.000 VNĐ
999.000.000 VNĐ

Trả lời

(*)

Không có bình luận