Toyota Fortuner

Fortuner

Nhật Bản 

Toyota 

Còn hàng

4/10

Liên hệ

Liên hệ

 dong co xang 2tr-fe - an toan  Động cơ xăng 2TR-FE 
Động cơ xăng 2TR-FE  với VVT-i cho phép tăng tốc nhanh và êm ái. Cấu trúc gọn nhẹ giúp giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn và độ rung (V
 hop so tu dong 4 cap - van hanh  Hộp số tự động 4 cấp 
Hộp số tự động 4 cấp với tay nắm cần số bọc da, ốp gỗ cho phép sang số linh hoạt và êm ái, đồng thời giúp người lái chủ động trong việc sử dụng phanh bằng động cơ (V).
 he thong treo truoc  treo sau - van hanh  Hệ thống treo trước & treo sau
Hệ thống treo trước độc lập với lò xo cuộn, tay đòn kép và thanh cân băng Hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên đảm bảo độ ổn định ưu việt

 

 

 

 

 

                                                                                   TRD 2.7V (4×4) TRD 2.7V (4×2) 2.7V (4×4) 2.7V (4×2)
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
4705 x 1840 x 1850 4705 x 1840 x 1850 4705 x 1840 x 1850 4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở mm
2750 2750 2750 2750
Khoảng sáng gầm xe mm
220 220 220 220
Bán kính vòng quay tối thiểu m
5.9 5.9 5,9 5,9
Trọng lượng không tải kg
1825-1875 1710-1770 1825 – 1875 1710 – 1770
Trọng lượng toàn tải kg
2450 2350 2450 2350
Động cơ Loại động cơ
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Dung tích công tác cc
2694 2694 2694 2694
Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút
158/5200 158/5200 158 / 5200 158 / 5200
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
241/3800 241/3800 241 / 3800 241 / 3800
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không Không
Hệ thống truyền động
4 bánh Cầu sau 4 bánh Cầu sau
Hộp số
Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
Sau
Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối
Vành & Lốp xe Loại vành
Vành đúc Vành đúc Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp
265/65R17 265/65R17 265/65R17 265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau
Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 2 Euro 2 Euro 2 Euro 2
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít / 100km
16.1 16.1 16.1 16.1
Ngoài đô thị lít / 100km
10.2 10.2 10.2 10.2
Kết hợp lít / 100km
12.4 12.4 12.4 12.4

 

                                                                                TRD 2.7V (4×4) TRD 2.7V (4×2) 2.7V (4×4)   2.7V (4×2)

Tay lái Loại tay lái
4 chấu 4 chấu 4 chấu 4 chấu
Chất liệu
Da Da Da Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay
Cần chuyển số
Không Không
Bộ nhớ vị trí
Không Không
Trợ lực lái
Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ Ốp vân gỗ
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron Optitron Optitron Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Không Không
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Không Không
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đen trắng Đen trắng
Cửa sổ trời
Không Không
Chất liệu bọc ghế
Da Da Da Da
Ghế trước Loại ghế
Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Bộ nhớ vị trí
Không Không
Chức năng thông gió
Không Không
Chức năng sưởi
Không Không
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế thứ hai

                                                                            TRD 2.7V (4×4) TRD 2.7V (4×2) 2.7V (4×4)   2.7V (4×2)

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
HID dạng bóng chiếu Halogen dạng bóng chiếu HID dạng bóng chiếu Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không Không
Hệ thống rửa đèn
Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không Không
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không Không
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động Không Tự động
Cụm đèn sau
Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường
Đèn phanh thứ ba
LED LED LED LED
Đèn sương mù Trước
Sau
Không Không
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không Không
Bộ nhớ vị trí
Không Không
Chức năng sấy gương
Không Không
Chức năng chống bám nước
Không Không
Chức năng chống chói tự động
Không Không
Gạt mưa gián đoạn
Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau Kính cửa sổ sau
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Không Không
Ống xả kép
Không Không
Fortuner TRD 2.7V (4×4)
Fortuner TRD 2.7V (4×2)
Fortuner 2.7V (4×4)
Fortuner 2.7V (4×2)
Fortuner 2.5G (4×2)
7 chỗ ngồi
Số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4×4
7 chỗ ngồi
Số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4×2
7 chỗ ngồi
Số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4×4
7 chỗ ngồi
Số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4×2
7 chỗ ngồi
Số tay 5 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.494 cc, 4×2
1.115.000.000 VNĐ
1.009.000.000 VNĐ
1.056.000.000 VNĐ
950.000.000 VNĐ
892.000.000 VNĐ

Trả lời

(*)

Không có bình luận