Toyota Fortuner
Động cơ xăng 2TR-FE Động cơ xăng 2TR-FE với VVT-i cho phép tăng tốc nhanh và êm ái. Cấu trúc gọn nhẹ giúp giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn và độ rung (V |
|
Hộp số tự động 4 cấp Hộp số tự động 4 cấp với tay nắm cần số bọc da, ốp gỗ cho phép sang số linh hoạt và êm ái, đồng thời giúp người lái chủ động trong việc sử dụng phanh bằng động cơ (V). |
|
Hệ thống treo trước & treo sau Hệ thống treo trước độc lập với lò xo cuộn, tay đòn kép và thanh cân băng Hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên đảm bảo độ ổn định ưu việt |
TRD 2.7V (4×4) TRD 2.7V (4×2) 2.7V (4×4) 2.7V (4×2)
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm |
|
||||
Chiều dài cơ sở | mm |
|
|||||
Khoảng sáng gầm xe | mm |
|
|||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m |
|
|||||
Trọng lượng không tải | kg |
|
|||||
Trọng lượng toàn tải | kg |
|
|||||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|||||
Dung tích công tác | cc |
|
|||||
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút |
|
|||||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút |
|
|||||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
||||||
Hệ thống truyền động |
|
||||||
Hộp số |
|
||||||
Hệ thống treo | Trước |
|
|||||
Sau |
|
||||||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
|
|||||
Kích thước lốp |
|
||||||
Phanh | Trước |
|
|||||
Sau |
|
||||||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km |
|
||||
Ngoài đô thị | lít / 100km |
|
|||||
Kết hợp | lít / 100km |
|
TRD 2.7V (4×4) TRD 2.7V (4×2) 2.7V (4×4) 2.7V (4×2)
Tay lái | Loại tay lái |
|
|||||
Chất liệu |
|
||||||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||||||
Điều chỉnh |
|
||||||
Cần chuyển số |
|
||||||
Bộ nhớ vị trí |
|
||||||
Trợ lực lái |
|
||||||
Gương chiếu hậu trong |
|
||||||
Ốp trang trí nội thất |
|
||||||
Tay nắm cửa trong |
|
||||||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|||||
Đèn báo chế độ Eco |
|
||||||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||||||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||||||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||||||
Cửa sổ trời |
|
||||||
Chất liệu bọc ghế |
|
||||||
Ghế trước | Loại ghế |
|
|||||
Điều chỉnh ghế lái |
|
||||||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||||||
Bộ nhớ vị trí |
|
||||||
Chức năng thông gió |
|
||||||
Chức năng sưởi |
|
||||||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|||||
Hàng ghế thứ ba |
|
||||||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
TRD 2.7V (4×4) TRD 2.7V (4×2) 2.7V (4×4) 2.7V (4×2)
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|||||
Đèn chiếu xa |
|
||||||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||||||
Hệ thống rửa đèn |
|
||||||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||||||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
||||||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||||||
Cụm đèn sau |
|
||||||
Đèn phanh thứ ba |
|
||||||
Đèn sương mù | Trước |
|
|||||
Sau |
|
||||||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|||||
Chức năng gập điện |
|
||||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||||||
Bộ nhớ vị trí |
|
||||||
Chức năng sấy gương |
|
||||||
Chức năng chống bám nước |
|
||||||
Chức năng chống chói tự động |
|
||||||
Gạt mưa gián đoạn |
|
||||||
Chức năng sấy kính sau |
|
||||||
Ăng ten |
|
||||||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||||||
Cánh hướng gió sau |
|
||||||
Chắn bùn |
|
||||||
Ống xả kép |
|