Toyota Inova
Vận hành vượt trội
Innova mới với động cơ 1TR-FE mạnh mẽ, được trang bị VVT-I, cùng với hộp số tự động 4 cấp tiên tiến giúp việc điều khiển Innova mới trở nên dễ dàng & thoải mái hơn bao giờ hết, ngay cả đối với phụ nữ.
|
|
Hộp số tự động 4 cấp & Tay nắm cần số
Hộp số tự động 4 cấp cho phép sang số linh hoạt, êm ái và dễ dàng. Tay nắm cần số mới bọc da và ốp giả gỗ tạo phong cách sang trọng cho Innova
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,4m cho phép Innova di chuyển linh hoạt và dễ dàng ngay cả trên những đoạn đường hẹp và các bãi đỗ xe đông đúc.
|
|
Khung & gầm xe TOP Khung & gầm xe TOP (Toyota Outstanding Performance) chắc khỏe và cứng cáp cho hiệu quả lái ổn định. Khả năng giảm xóc và chống rung tốt tạo cảm giác nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách trên mọi hàn
|
Innova V Innova G Innova E
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm |
|
|||
Chiều dài cơ sở | mm |
|
||||
Khoảng sáng gầm xe | mm |
|
||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m |
|
||||
Trọng lượng không tải | kg |
|
||||
Trọng lượng toàn tải | kg |
|
||||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||||
Dung tích công tác | cc |
|
||||
Công suất tối đa | mã lực @ vòng/phút |
|
||||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút |
|
||||
Hệ thống truyền động |
|
|||||
Hộp số |
|
|||||
Hệ thống treo | Trước |
|
||||
Sau |
|
|||||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
|
||||
Kích thước lốp |
|
|||||
Phanh | Trước |
|
||||
Sau |
|
|||||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km |
|
|||
Ngoài đô thị | lít / 100km |
|
||||
Kết hợp | lít / 100km |
|
Innova V Innova G Innova E
Tay lái | Loại tay lái |
|
||||
Chất liệu |
|
|||||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||||
Điều chỉnh |
|
|||||
Trợ lực lái |
|
|||||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||||
Ốp trang trí nội thất |
|
|||||
Tay nắm cửa trong |
|
|||||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||||
Chất liệu bọc ghế |
|
|||||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||||
Hàng ghế thứ ba |
|
|||||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
Innova V Innova G Innova E
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||||
Đèn chiếu xa |
|
|||||
Cụm đèn sau |
|
|||||
Đèn phanh thứ ba |
|
|||||
Đèn sương mù | Trước |
|
||||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||||
Gạt mưa gián đoạn |
|
|||||
Ăng ten |
|
|||||
Tay nắm cửa ngoài |
|