Toyota Inova

Inova

Nhật Bản 

Toyota 

Còn hàng

6/10

Liên hệ

Liên hệ

 image069 Vận hành vượt trội

Innova mới với động cơ 1TR-FE mạnh mẽ, được trang bị VVT-I, cùng với hộp số tự động 4 cấp tiên tiến giúp việc điều khiển Innova mới trở nên dễ dàng & thoải mái hơn bao giờ hết, ngay cả đối với phụ nữ.
 automatic tranmission Hộp số tự động 4 cấp & Tay nắm cần số

Hộp số tự động 4 cấp cho phép sang số linh hoạt, êm ái và dễ dàng. Tay nắm cần số mới bọc da và ốp giả gỗ tạo phong cách sang trọng cho Innova
 minimum turning radius Bán kính vòng quay tối thiểu 

Bán kính vòng quay tối thiểu 5,4m cho phép Innova di chuyển linh hoạt và dễ dàng ngay cả trên những đoạn đường hẹp và các bãi đỗ xe đông đúc.
 top frame

Khung & gầm xe TOP

Khung & gầm xe TOP (Toyota Outstanding Performance) chắc khỏe và cứng cáp cho hiệu quả lái ổn định. Khả năng giảm xóc và chống rung tốt tạo cảm giác nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách trên mọi hàn
                                                                                                   Innova V               Innova G              Innova E
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
4589 x 1775 x 1750 4589 x 1775 x 1750 4589 x 1775 x 1750
Chiều dài cơ sở mm
2750 2750 2750
Khoảng sáng gầm xe mm
176 176 176
Bán kính vòng quay tối thiểu m
5,4 5,4 5,4
Trọng lượng không tải kg
1545 – 1610 1530 – 1605 1525 – 1575
Trọng lượng toàn tải kg
2130 2170 2130
Động cơ Loại động cơ
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Dung tích công tác cc
1998 1998 1998
Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút
134 / 5600 134 / 5600 134 / 5600
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
182 / 4000 182 / 4000 182 / 4000
Hệ thống truyền động
Cầu sau Cầu sau Cầu sau
Hộp số
Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Số tay 5 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
Sau
Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối
Vành & Lốp xe Loại vành
Vành đúc Vành đúc Vành đúc
Kích thước lốp
205/65R15 205/65R15 205/65R15
Phanh Trước
Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau
Tang trống Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 2 Euro 2 Euro 2
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít / 100km
14.8
Ngoài đô thị lít / 100km
9.2
Kết hợp lít / 100km
11.2

                                                                                             Innova V               Innova G              Innova E

Tay lái Loại tay lái
4 chấu 4 chấu 4 chấu
Chất liệu
Da Giả da Giả da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay
Trợ lực lái
Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ Ốp nhựa Ốp nhựa
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron Optitron Loại thường
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đen trắng Đen trắng
Chất liệu bọc ghế
Da Nỉ Nỉ
Ghế trước Loại ghế
Loại thường Loại thường Loại thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Ghế dạng thương gia Gập 60:40 Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế thứ hai
                                                                                             Innova V               Innova G              Innova E
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Cụm đèn sau
Loại thường Loại thường Loại thường
Đèn phanh thứ ba
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa gián đoạn
Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
Trụ cửa sổ Trụ cửa sổ Trụ cửa sổ
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Innova V
Innova G
Innova E
7 chỗ ngồi
Số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
8 chỗ ngồi
Số tự động 4 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
8 chỗ ngồi
Số tay 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cc
817.000.000 VNĐ
751.000.000 VNĐ
710.000.000 VNĐ

 

Trả lời

(*)

Không có bình luận